Từ điển Thiều Chửu
僵 - cương
① Ngã. ||② Cứng, như đống cương 凍僵 giá rét cứng đờ ra, có khi viết là cương 殭.

Từ điển Trần Văn Chánh
僵 - cương
① Ngã sóng soài, ngã sấp; ② Cứng đờ, ngay đơ: 凍僵 Lạnh đến cứng đờ; ③ Bị dồn vào thế bí, bị bế tắc: 她把事情弄僵了 Cô ta đã làm cho sự việc bị bế tắc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
僵 - cương
Nhả xuống — Chết cứng — Không nhúc nhích.


僵立 - cương lập || 僵臥 - cương ngoạ ||